Chuyển đổi twip sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi twip [twip] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
twip
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi twip sang hải lý (Anh)
twip [twip] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 twip | 0.000000 NM (UK) |
0.10 twip | 0.000000 NM (UK) |
1 twip | 0.000000 NM (UK) |
2 twip | 0.000000 NM (UK) |
3 twip | 0.000000 NM (UK) |
5 twip | 0.000000 NM (UK) |
10 twip | 0.000000 NM (UK) |
20 twip | 0.000000 NM (UK) |
50 twip | 0.000000 NM (UK) |
100 twip | 0.000001 NM (UK) |
1000 twip | 0.000010 NM (UK) |
Cách chuyển đổi twip sang hải lý (Anh)
1 twip = 0.000000 NM (UK)
1 NM (UK) = 105062334 twip
Ví dụ
Convert 15 twip to NM (UK):
15 twip = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)