Chuyển đổi twip sang ngón tay (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi twip [twip] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
twip
Định nghĩa:
ngón tay (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi twip sang ngón tay (vải)
twip [twip] | ngón tay (vải) [finger (cloth)] |
---|---|
0.01 twip | 0.000002 finger (cloth) |
0.10 twip | 0.000015 finger (cloth) |
1 twip | 0.000154 finger (cloth) |
2 twip | 0.000309 finger (cloth) |
3 twip | 0.000463 finger (cloth) |
5 twip | 0.000772 finger (cloth) |
10 twip | 0.001543 finger (cloth) |
20 twip | 0.003086 finger (cloth) |
50 twip | 0.007716 finger (cloth) |
100 twip | 0.0154 finger (cloth) |
1000 twip | 0.1543 finger (cloth) |
Cách chuyển đổi twip sang ngón tay (vải)
1 twip = 0.000154 finger (cloth)
1 finger (cloth) = 6480 twip
Ví dụ
Convert 15 twip to finger (cloth):
15 twip = 15 × 0.000154 finger (cloth) = 0.002315 finger (cloth)