Chuyển đổi twip sang cubit (Hy Lạp)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi twip [twip] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
twip
Định nghĩa:
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi twip sang cubit (Hy Lạp)
| twip [twip] | cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] |
|---|---|
| 0.01 twip | 0.000000 cubit (Greek) |
| 0.10 twip | 0.000004 cubit (Greek) |
| 1 twip | 0.000038 cubit (Greek) |
| 2 twip | 0.000076 cubit (Greek) |
| 3 twip | 0.000114 cubit (Greek) |
| 5 twip | 0.000191 cubit (Greek) |
| 10 twip | 0.000381 cubit (Greek) |
| 20 twip | 0.000762 cubit (Greek) |
| 50 twip | 0.001906 cubit (Greek) |
| 100 twip | 0.003811 cubit (Greek) |
| 1000 twip | 0.0381 cubit (Greek) |
Cách chuyển đổi twip sang cubit (Hy Lạp)
1 twip = 0.000038 cubit (Greek)
1 cubit (Greek) = 26237 twip
Ví dụ
Convert 15 twip to cubit (Greek):
15 twip = 15 × 0.000038 cubit (Greek) = 0.000572 cubit (Greek)