Chuyển đổi twip sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi twip [twip] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
twip
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi twip sang Bán kính electron (cổ điển)
twip [twip] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
---|---|
0.01 twip | 62594996 (classical) |
0.10 twip | 625949958 (classical) |
1 twip | 6259499578 (classical) |
2 twip | 12518999156 (classical) |
3 twip | 18778498734 (classical) |
5 twip | 31297497891 (classical) |
10 twip | 62594995782 (classical) |
20 twip | 125189991563 (classical) |
50 twip | 312974978908 (classical) |
100 twip | 625949957815 (classical) |
1000 twip | 6259499578153 (classical) |
Cách chuyển đổi twip sang Bán kính electron (cổ điển)
1 twip = 6259499578 (classical)
1 (classical) = 0.000000 twip
Ví dụ
Convert 15 twip to (classical):
15 twip = 15 × 6259499578 (classical) = 93892493672 (classical)