Chuyển đổi twip sang examét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi twip [twip] sang đơn vị examét [Em]
twip
Định nghĩa:
examét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi twip sang examét
| twip [twip] | examét [Em] |
|---|---|
| 0.01 twip | 0.000000 Em |
| 0.10 twip | 0.000000 Em |
| 1 twip | 0.000000 Em |
| 2 twip | 0.000000 Em |
| 3 twip | 0.000000 Em |
| 5 twip | 0.000000 Em |
| 10 twip | 0.000000 Em |
| 20 twip | 0.000000 Em |
| 50 twip | 0.000000 Em |
| 100 twip | 0.000000 Em |
| 1000 twip | 0.000000 Em |
Cách chuyển đổi twip sang examét
1 twip = 0.000000 Em
1 Em = 56692877673777837637632 twip
Ví dụ
Convert 15 twip to Em:
15 twip = 15 × 0.000000 Em = 0.000000 Em