Chuyển đổi femtomét sang Đơn vị X

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtomét [fm] sang đơn vị Đơn vị X [X]
femtomét [fm]
Đơn vị X [X]

femtomét

Định nghĩa:

Đơn vị X

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtomét sang Đơn vị X

femtomét [fm] Đơn vị X [X]
0.01 fm 0.000100 X
0.10 fm 0.000998 X
1 fm 0.009979 X
2 fm 0.0200 X
3 fm 0.0299 X
5 fm 0.0499 X
10 fm 0.0998 X
20 fm 0.1996 X
50 fm 0.4990 X
100 fm 0.9979 X
1000 fm 9.98 X

Cách chuyển đổi femtomét sang Đơn vị X

1 fm = 0.009979 X

1 X = 100.21 fm

Ví dụ

Convert 15 fm to X:
15 fm = 15 × 0.009979 X = 0.149689 X

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi femtomét sang các đơn vị Chiều dài khác