Chuyển đổi femtomét sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtomét [fm] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
femtomét
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtomét sang Bán kính electron (cổ điển)
femtomét [fm] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
---|---|
0.01 fm | 0.003549 (classical) |
0.10 fm | 0.0355 (classical) |
1 fm | 0.3549 (classical) |
2 fm | 0.7097 (classical) |
3 fm | 1.06 (classical) |
5 fm | 1.77 (classical) |
10 fm | 3.55 (classical) |
20 fm | 7.10 (classical) |
50 fm | 17.74 (classical) |
100 fm | 35.49 (classical) |
1000 fm | 354.87 (classical) |
Cách chuyển đổi femtomét sang Bán kính electron (cổ điển)
1 fm = 0.354869 (classical)
1 (classical) = 2.82 fm
Ví dụ
Convert 15 fm to (classical):
15 fm = 15 × 0.354869 (classical) = 5.32 (classical)