Chuyển đổi femtomét sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtomét [fm] sang đơn vị gang tay [hand]
femtomét
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtomét sang gang tay
femtomét [fm] | gang tay [hand] |
---|---|
0.01 fm | 0.000000 hand |
0.10 fm | 0.000000 hand |
1 fm | 0.000000 hand |
2 fm | 0.000000 hand |
3 fm | 0.000000 hand |
5 fm | 0.000000 hand |
10 fm | 0.000000 hand |
20 fm | 0.000000 hand |
50 fm | 0.000000 hand |
100 fm | 0.000000 hand |
1000 fm | 0.000000 hand |
Cách chuyển đổi femtomét sang gang tay
1 fm = 0.000000 hand
1 hand = 101600000000000 fm
Ví dụ
Convert 15 fm to hand:
15 fm = 15 × 0.000000 hand = 0.000000 hand