Chuyển đổi femtomét sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtomét [fm] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
femtomét
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtomét sang Bán kính Bohr
femtomét [fm] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 fm | 0.000000 b, a.u. |
0.10 fm | 0.000002 b, a.u. |
1 fm | 0.000019 b, a.u. |
2 fm | 0.000038 b, a.u. |
3 fm | 0.000057 b, a.u. |
5 fm | 0.000094 b, a.u. |
10 fm | 0.000189 b, a.u. |
20 fm | 0.000378 b, a.u. |
50 fm | 0.000945 b, a.u. |
100 fm | 0.001890 b, a.u. |
1000 fm | 0.0189 b, a.u. |
Cách chuyển đổi femtomét sang Bán kính Bohr
1 fm = 0.000019 b, a.u.
1 b, a.u. = 52918 fm
Ví dụ
Convert 15 fm to b, a.u.:
15 fm = 15 × 0.000019 b, a.u. = 0.000283 b, a.u.