Chuyển đổi femtomét sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtomét [fm] sang đơn vị gigamét [Gm]
femtomét [fm]
gigamét [Gm]

femtomét

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtomét sang gigamét

femtomét [fm] gigamét [Gm]
0.01 fm 0.000000 Gm
0.10 fm 0.000000 Gm
1 fm 0.000000 Gm
2 fm 0.000000 Gm
3 fm 0.000000 Gm
5 fm 0.000000 Gm
10 fm 0.000000 Gm
20 fm 0.000000 Gm
50 fm 0.000000 Gm
100 fm 0.000000 Gm
1000 fm 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi femtomét sang gigamét

1 fm = 0.000000 Gm

1 Gm = 999999999999999849005056 fm

Ví dụ

Convert 15 fm to Gm:
15 fm = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi femtomét sang các đơn vị Chiều dài khác