Chuyển đổi femtomét sang gang (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtomét [fm] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
femtomét
Định nghĩa:
gang (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtomét sang gang (vải)
| femtomét [fm] | gang (vải) [span (cloth)] |
|---|---|
| 0.01 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 0.10 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 1 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 2 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 3 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 5 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 10 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 20 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 50 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 100 fm | 0.000000 span (cloth) |
| 1000 fm | 0.000000 span (cloth) |
Cách chuyển đổi femtomét sang gang (vải)
1 fm = 0.000000 span (cloth)
1 span (cloth) = 228600000000000 fm
Ví dụ
Convert 15 fm to span (cloth):
15 fm = 15 × 0.000000 span (cloth) = 0.000000 span (cloth)