Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang Actus La Mã
| Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] | Actus La Mã [Roman actus] |
|---|---|
| 0.01 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 0.10 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 1 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 2 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 3 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 5 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 10 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 20 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 50 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 100 (classical) | 0.000000 Roman actus |
| 1000 (classical) | 0.000000 Roman actus |
Cách chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang Actus La Mã
1 (classical) = 0.000000 Roman actus
1 Roman actus = 12590299444602978 (classical)
Ví dụ
Convert 15 (classical) to Roman actus:
15 (classical) = 15 × 0.000000 Roman actus = 0.000000 Roman actus