Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang ell
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] sang đơn vị ell [ell]
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
ell
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang ell
| Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] | ell [ell] |
|---|---|
| 0.01 (classical) | 0.000000 ell |
| 0.10 (classical) | 0.000000 ell |
| 1 (classical) | 0.000000 ell |
| 2 (classical) | 0.000000 ell |
| 3 (classical) | 0.000000 ell |
| 5 (classical) | 0.000000 ell |
| 10 (classical) | 0.000000 ell |
| 20 (classical) | 0.000000 ell |
| 50 (classical) | 0.000000 ell |
| 100 (classical) | 0.000000 ell |
| 1000 (classical) | 0.000000 ell |
Cách chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang ell
1 (classical) = 0.000000 ell
1 ell = 405615317158601 (classical)
Ví dụ
Convert 15 (classical) to ell:
15 (classical) = 15 × 0.000000 ell = 0.000000 ell