Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang đơn vị thiên văn
| Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 1 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 2 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 3 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 5 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 10 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 20 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 50 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 100 (classical) | 0.000000 AU, UA |
| 1000 (classical) | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) sang đơn vị thiên văn
1 (classical) = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 53087653339091297409957888 (classical)
Ví dụ
Convert 15 (classical) to AU, UA:
15 (classical) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA