Chuyển đổi henry sang picohenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi henry [H] sang đơn vị picohenry [pH]
henry
Định nghĩa:
picohenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi henry sang picohenry
| henry [H] | picohenry [pH] |
|---|---|
| 0.01 H | 10000000000 pH |
| 0.10 H | 100000000000 pH |
| 1 H | 1000000000000 pH |
| 2 H | 2000000000000 pH |
| 3 H | 3000000000000 pH |
| 5 H | 5000000000000 pH |
| 10 H | 10000000000000 pH |
| 20 H | 20000000000000 pH |
| 50 H | 50000000000000 pH |
| 100 H | 100000000000000 pH |
| 1000 H | 1000000000000000 pH |
Cách chuyển đổi henry sang picohenry
1 H = 1000000000000 pH
1 pH = 0.000000 H
Ví dụ
Convert 15 H to pH:
15 H = 15 × 1000000000000 pH = 15000000000000 pH