Chuyển đổi henry sang attohenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi henry [H] sang đơn vị attohenry [aH]
henry [H]
attohenry [aH]

henry

Định nghĩa:

attohenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi henry sang attohenry

henry [H] attohenry [aH]
0.01 H 9999999999999998 aH
0.10 H 100000000000000000 aH
1 H 999999999999999872 aH
2 H 1999999999999999744 aH
3 H 2999999999999999488 aH
5 H 4999999999999998976 aH
10 H 9999999999999997952 aH
20 H 19999999999999995904 aH
50 H 49999999999999991808 aH
100 H 99999999999999983616 aH
1000 H 999999999999999868928 aH

Cách chuyển đổi henry sang attohenry

1 H = 999999999999999872 aH

1 aH = 0.000000 H

Ví dụ

Convert 15 H to aH:
15 H = 15 × 999999999999999872 aH = 14999999999999997952 aH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến