Chuyển đổi henry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi henry [H] sang đơn vị exahenry [EH]
henry [H]
exahenry [EH]

henry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi henry sang exahenry

henry [H] exahenry [EH]
0.01 H 0.000000 EH
0.10 H 0.000000 EH
1 H 0.000000 EH
2 H 0.000000 EH
3 H 0.000000 EH
5 H 0.000000 EH
10 H 0.000000 EH
20 H 0.000000 EH
50 H 0.000000 EH
100 H 0.000000 EH
1000 H 0.000000 EH

Cách chuyển đổi henry sang exahenry

1 H = 0.000000 EH

1 EH = 999999999999999872 H

Ví dụ

Convert 15 H to EH:
15 H = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến