Chuyển đổi henry sang EMU của điện cảm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi henry [H] sang đơn vị EMU của điện cảm [EMU of inductance]
henry
Định nghĩa:
EMU của điện cảm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi henry sang EMU của điện cảm
henry [H] | EMU của điện cảm [EMU of inductance] |
---|---|
0.01 H | 10000000 EMU of inductance |
0.10 H | 100000000 EMU of inductance |
1 H | 1000000000 EMU of inductance |
2 H | 2000000000 EMU of inductance |
3 H | 3000000000 EMU of inductance |
5 H | 5000000000 EMU of inductance |
10 H | 10000000000 EMU of inductance |
20 H | 20000000000 EMU of inductance |
50 H | 50000000000 EMU of inductance |
100 H | 100000000000 EMU of inductance |
1000 H | 1000000000000 EMU of inductance |
Cách chuyển đổi henry sang EMU của điện cảm
1 H = 1000000000 EMU of inductance
1 EMU of inductance = 0.000000 H
Ví dụ
Convert 15 H to EMU of inductance:
15 H = 15 × 1000000000 EMU of inductance = 15000000000 EMU of inductance