Chuyển đổi nox sang phot
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nox [nox] sang đơn vị phot [ph]
nox
Định nghĩa:
phot
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nox sang phot
nox [nox] | phot [ph] |
---|---|
0.01 nox | 0.000000 ph |
0.10 nox | 0.000000 ph |
1 nox | 0.000000 ph |
2 nox | 0.000000 ph |
3 nox | 0.000000 ph |
5 nox | 0.000000 ph |
10 nox | 0.000001 ph |
20 nox | 0.000002 ph |
50 nox | 0.000005 ph |
100 nox | 0.000010 ph |
1000 nox | 0.000100 ph |
Cách chuyển đổi nox sang phot
1 nox = 0.000000 ph
1 ph = 10000000 nox
Ví dụ
Convert 15 nox to ph:
15 nox = 15 × 0.000000 ph = 0.000002 ph