Chuyển đổi nox sang ngọn lửa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nox [nox] sang đơn vị ngọn lửa [flame]
nox [nox]
ngọn lửa [flame]

nox

Định nghĩa:

ngọn lửa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nox sang ngọn lửa

nox [nox] ngọn lửa [flame]
0.01 nox 0.000000 flame
0.10 nox 0.000002 flame
1 nox 0.000023 flame
2 nox 0.000046 flame
3 nox 0.000070 flame
5 nox 0.000116 flame
10 nox 0.000232 flame
20 nox 0.000465 flame
50 nox 0.001161 flame
100 nox 0.002323 flame
1000 nox 0.0232 flame

Cách chuyển đổi nox sang ngọn lửa

1 nox = 0.000023 flame

1 flame = 43056 nox

Ví dụ

Convert 15 nox to flame:
15 nox = 15 × 0.000023 flame = 0.000348 flame

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến