Chuyển đổi nox sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nox [nox] sang đơn vị centimét [centimeter]
nox
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nox sang centimét
nox [nox] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 nox | 0.000000 centimeter |
0.10 nox | 0.000000 centimeter |
1 nox | 0.000000 centimeter |
2 nox | 0.000000 centimeter |
3 nox | 0.000000 centimeter |
5 nox | 0.000000 centimeter |
10 nox | 0.000001 centimeter |
20 nox | 0.000002 centimeter |
50 nox | 0.000005 centimeter |
100 nox | 0.000010 centimeter |
1000 nox | 0.000100 centimeter |
Cách chuyển đổi nox sang centimét
1 nox = 0.000000 centimeter
1 centimeter = 10000000 nox
Ví dụ
Convert 15 nox to centimeter:
15 nox = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000002 centimeter