Chuyển đổi nox sang mét-nến

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nox [nox] sang đơn vị mét-nến [m*c]
nox [nox]
mét-nến [m*c]

nox

Định nghĩa:

mét-nến

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nox sang mét-nến

nox [nox] mét-nến [m*c]
0.01 nox 0.000010 m*c
0.10 nox 0.000100 m*c
1 nox 0.001000 m*c
2 nox 0.002000 m*c
3 nox 0.003000 m*c
5 nox 0.005000 m*c
10 nox 0.0100 m*c
20 nox 0.0200 m*c
50 nox 0.0500 m*c
100 nox 0.1000 m*c
1000 nox 1.00 m*c

Cách chuyển đổi nox sang mét-nến

1 nox = 0.001000 m*c

1 m*c = 1000 nox

Ví dụ

Convert 15 nox to m*c:
15 nox = 15 × 0.001000 m*c = 0.015000 m*c

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến