Chuyển đổi nox sang feet-nến

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nox [nox] sang đơn vị feet-nến [ft*c, fc]
nox [nox]
feet-nến [ft*c, fc]

nox

Định nghĩa:

feet-nến

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nox sang feet-nến

nox [nox] feet-nến [ft*c, fc]
0.01 nox 0.000001 ft*c, fc
0.10 nox 0.000009 ft*c, fc
1 nox 0.000093 ft*c, fc
2 nox 0.000186 ft*c, fc
3 nox 0.000279 ft*c, fc
5 nox 0.000465 ft*c, fc
10 nox 0.000929 ft*c, fc
20 nox 0.001858 ft*c, fc
50 nox 0.004645 ft*c, fc
100 nox 0.009290 ft*c, fc
1000 nox 0.0929 ft*c, fc

Cách chuyển đổi nox sang feet-nến

1 nox = 0.000093 ft*c, fc

1 ft*c, fc = 10764 nox

Ví dụ

Convert 15 nox to ft*c, fc:
15 nox = 15 × 0.000093 ft*c, fc = 0.001394 ft*c, fc

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến