Chuyển đổi nox sang lumen/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nox [nox] sang đơn vị lumen/feet vuông [lm/ft^2]
nox [nox]
lumen/feet vuông [lm/ft^2]

nox

Định nghĩa:

lumen/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nox sang lumen/feet vuông

nox [nox] lumen/feet vuông [lm/ft^2]
0.01 nox 0.000001 lm/ft^2
0.10 nox 0.000009 lm/ft^2
1 nox 0.000093 lm/ft^2
2 nox 0.000186 lm/ft^2
3 nox 0.000279 lm/ft^2
5 nox 0.000465 lm/ft^2
10 nox 0.000929 lm/ft^2
20 nox 0.001858 lm/ft^2
50 nox 0.004645 lm/ft^2
100 nox 0.009290 lm/ft^2
1000 nox 0.0929 lm/ft^2

Cách chuyển đổi nox sang lumen/feet vuông

1 nox = 0.000093 lm/ft^2

1 lm/ft^2 = 10764 nox

Ví dụ

Convert 15 nox to lm/ft^2:
15 nox = 15 × 0.000093 lm/ft^2 = 0.001394 lm/ft^2

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến