Chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
| calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
|---|---|
| 0.01 centimeter/%b0C | 33.45 foot/%b0C |
| 0.10 centimeter/%b0C | 334.45 foot/%b0C |
| 1 centimeter/%b0C | 3345 foot/%b0C |
| 2 centimeter/%b0C | 6689 foot/%b0C |
| 3 centimeter/%b0C | 10034 foot/%b0C |
| 5 centimeter/%b0C | 16723 foot/%b0C |
| 10 centimeter/%b0C | 33445 foot/%b0C |
| 20 centimeter/%b0C | 66890 foot/%b0C |
| 50 centimeter/%b0C | 167225 foot/%b0C |
| 100 centimeter/%b0C | 334451 foot/%b0C |
| 1000 centimeter/%b0C | 3344509 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
1 centimeter/%b0C = 3345 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 0.000299 centimeter/%b0C
Ví dụ
Convert 15 centimeter/%b0C to foot/%b0C:
15 centimeter/%b0C = 15 × 3345 foot/%b0C = 50168 foot/%b0C