Chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]

calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
0.01 centimeter/%b0C 73.78 foot/%b0F
0.10 centimeter/%b0C 737.83 foot/%b0F
1 centimeter/%b0C 7378 foot/%b0F
2 centimeter/%b0C 14757 foot/%b0F
3 centimeter/%b0C 22135 foot/%b0F
5 centimeter/%b0C 36892 foot/%b0F
10 centimeter/%b0C 73783 foot/%b0F
20 centimeter/%b0C 147566 foot/%b0F
50 centimeter/%b0C 368916 foot/%b0F
100 centimeter/%b0C 737832 foot/%b0F
1000 centimeter/%b0C 7378316 foot/%b0F

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

1 centimeter/%b0C = 7378 foot/%b0F

1 foot/%b0F = 0.000136 centimeter/%b0C

Ví dụ

Convert 15 centimeter/%b0C to foot/%b0F:
15 centimeter/%b0C = 15 × 7378 foot/%b0F = 110675 foot/%b0F

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến