Chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang joule/giây/mét vuông/K

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] sang đơn vị joule/giây/mét vuông/K [meter/K]
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
joule/giây/mét vuông/K [meter/K]

calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C

Định nghĩa:

joule/giây/mét vuông/K

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang joule/giây/mét vuông/K

calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] joule/giây/mét vuông/K [meter/K]
0.01 centimeter/%b0C 418.68 meter/K
0.10 centimeter/%b0C 4187 meter/K
1 centimeter/%b0C 41868 meter/K
2 centimeter/%b0C 83736 meter/K
3 centimeter/%b0C 125604 meter/K
5 centimeter/%b0C 209340 meter/K
10 centimeter/%b0C 418680 meter/K
20 centimeter/%b0C 837360 meter/K
50 centimeter/%b0C 2093400 meter/K
100 centimeter/%b0C 4186800 meter/K
1000 centimeter/%b0C 41868000 meter/K

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang joule/giây/mét vuông/K

1 centimeter/%b0C = 41868 meter/K

1 meter/K = 0.000024 centimeter/%b0C

Ví dụ

Convert 15 centimeter/%b0C to meter/K:
15 centimeter/%b0C = 15 × 41868 meter/K = 628020 meter/K

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến