Chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Định nghĩa:
CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] | CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
---|---|
0.01 centimeter/%b0C | 73.73 foot/%b0C |
0.10 centimeter/%b0C | 737.34 foot/%b0C |
1 centimeter/%b0C | 7373 foot/%b0C |
2 centimeter/%b0C | 14747 foot/%b0C |
3 centimeter/%b0C | 22120 foot/%b0C |
5 centimeter/%b0C | 36867 foot/%b0C |
10 centimeter/%b0C | 73734 foot/%b0C |
20 centimeter/%b0C | 147468 foot/%b0C |
50 centimeter/%b0C | 368669 foot/%b0C |
100 centimeter/%b0C | 737338 foot/%b0C |
1000 centimeter/%b0C | 7373381 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
1 centimeter/%b0C = 7373 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 0.000136 centimeter/%b0C
Ví dụ
Convert 15 centimeter/%b0C to foot/%b0C:
15 centimeter/%b0C = 15 × 7373 foot/%b0C = 110601 foot/%b0C