Chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] sang đơn vị Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]

calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C

Định nghĩa:

Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
0.01 centimeter/%b0C 0.0205 foot/%b0F
0.10 centimeter/%b0C 0.2050 foot/%b0F
1 centimeter/%b0C 2.05 foot/%b0F
2 centimeter/%b0C 4.10 foot/%b0F
3 centimeter/%b0C 6.15 foot/%b0F
5 centimeter/%b0C 10.25 foot/%b0F
10 centimeter/%b0C 20.50 foot/%b0F
20 centimeter/%b0C 40.99 foot/%b0F
50 centimeter/%b0C 102.48 foot/%b0F
100 centimeter/%b0C 204.95 foot/%b0F
1000 centimeter/%b0C 2050 foot/%b0F

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

1 centimeter/%b0C = 2.05 foot/%b0F

1 foot/%b0F = 0.487916 centimeter/%b0C

Ví dụ

Convert 15 centimeter/%b0C to foot/%b0F:
15 centimeter/%b0C = 15 × 2.05 foot/%b0F = 30.74 foot/%b0F

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến