Chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F
| calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] | Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] |
|---|---|
| 0.01 centimeter/%b0C | 0.0205 foot/%b0F |
| 0.10 centimeter/%b0C | 0.2048 foot/%b0F |
| 1 centimeter/%b0C | 2.05 foot/%b0F |
| 2 centimeter/%b0C | 4.10 foot/%b0F |
| 3 centimeter/%b0C | 6.14 foot/%b0F |
| 5 centimeter/%b0C | 10.24 foot/%b0F |
| 10 centimeter/%b0C | 20.48 foot/%b0F |
| 20 centimeter/%b0C | 40.96 foot/%b0F |
| 50 centimeter/%b0C | 102.41 foot/%b0F |
| 100 centimeter/%b0C | 204.82 foot/%b0F |
| 1000 centimeter/%b0C | 2048 foot/%b0F |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C sang Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F
1 centimeter/%b0C = 2.05 foot/%b0F
1 foot/%b0F = 0.488243 centimeter/%b0C
Ví dụ
Convert 15 centimeter/%b0C to foot/%b0F:
15 centimeter/%b0C = 15 × 2.05 foot/%b0F = 30.72 foot/%b0F