Chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F sang joule/giây/mét vuông/K
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị joule/giây/mét vuông/K [meter/K]
Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
joule/giây/mét vuông/K
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F sang joule/giây/mét vuông/K
Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | joule/giây/mét vuông/K [meter/K] |
---|---|
0.01 foot/%b0F | 204.28 meter/K |
0.10 foot/%b0F | 2043 meter/K |
1 foot/%b0F | 20428 meter/K |
2 foot/%b0F | 40856 meter/K |
3 foot/%b0F | 61284 meter/K |
5 foot/%b0F | 102140 meter/K |
10 foot/%b0F | 204281 meter/K |
20 foot/%b0F | 408562 meter/K |
50 foot/%b0F | 1021404 meter/K |
100 foot/%b0F | 2042808 meter/K |
1000 foot/%b0F | 20428077 meter/K |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F sang joule/giây/mét vuông/K
1 foot/%b0F = 20428 meter/K
1 meter/K = 0.000049 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to meter/K:
15 foot/%b0F = 15 × 20428 meter/K = 306421 meter/K