Chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]

Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

Định nghĩa:

CHU/giờ/feet vuông/%b0C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C

Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
0.01 foot/%b0F 35.98 foot/%b0C
0.10 foot/%b0F 359.76 foot/%b0C
1 foot/%b0F 3598 foot/%b0C
2 foot/%b0F 7195 foot/%b0C
3 foot/%b0F 10793 foot/%b0C
5 foot/%b0F 17988 foot/%b0C
10 foot/%b0F 35976 foot/%b0C
20 foot/%b0F 71952 foot/%b0C
50 foot/%b0F 179880 foot/%b0C
100 foot/%b0F 359759 foot/%b0C
1000 foot/%b0F 3597592 foot/%b0C

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C

1 foot/%b0F = 3598 foot/%b0C

1 foot/%b0C = 0.000278 foot/%b0F

Ví dụ

Convert 15 foot/%b0F to foot/%b0C:
15 foot/%b0F = 15 × 3598 foot/%b0C = 53964 foot/%b0C

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến