Chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang lít/joule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] sang đơn vị lít/joule [L/J]
therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
lít/joule [L/J]

therm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

lít/joule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang lít/joule

therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] lít/joule [L/J]
0.01 therm/gallon (UK) 232080 L/J
0.10 therm/gallon (UK) 2320798 L/J
1 therm/gallon (UK) 23207985 L/J
2 therm/gallon (UK) 46415969 L/J
3 therm/gallon (UK) 69623954 L/J
5 therm/gallon (UK) 116039923 L/J
10 therm/gallon (UK) 232079845 L/J
20 therm/gallon (UK) 464159690 L/J
50 therm/gallon (UK) 1160399226 L/J
100 therm/gallon (UK) 2320798451 L/J
1000 therm/gallon (UK) 23207984510 L/J

Cách chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang lít/joule

1 therm/gallon (UK) = 23207985 L/J

1 L/J = 0.000000 therm/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 therm/gallon (UK) to L/J:
15 therm/gallon (UK) = 15 × 23207985 L/J = 348119768 L/J

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến