Chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang CHU/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
therm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
CHU/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang CHU/feet khối
therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] | CHU/feet khối [CHU/ft^3] |
---|---|
0.01 therm/gallon (UK) | 3460 CHU/ft^3 |
0.10 therm/gallon (UK) | 34605 CHU/ft^3 |
1 therm/gallon (UK) | 346046 CHU/ft^3 |
2 therm/gallon (UK) | 692093 CHU/ft^3 |
3 therm/gallon (UK) | 1038139 CHU/ft^3 |
5 therm/gallon (UK) | 1730232 CHU/ft^3 |
10 therm/gallon (UK) | 3460464 CHU/ft^3 |
20 therm/gallon (UK) | 6920928 CHU/ft^3 |
50 therm/gallon (UK) | 17302321 CHU/ft^3 |
100 therm/gallon (UK) | 34604641 CHU/ft^3 |
1000 therm/gallon (UK) | 346046414 CHU/ft^3 |
Cách chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang CHU/feet khối
1 therm/gallon (UK) = 346046 CHU/ft^3
1 CHU/ft^3 = 0.000003 therm/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 therm/gallon (UK) to CHU/ft^3:
15 therm/gallon (UK) = 15 × 346046 CHU/ft^3 = 5190696 CHU/ft^3