Chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang mét khối/joule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] sang đơn vị mét khối/joule [m^3/J]
therm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
mét khối/joule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang mét khối/joule
therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] | mét khối/joule [m^3/J] |
---|---|
0.01 therm/gallon (UK) | 232079845 m^3/J |
0.10 therm/gallon (UK) | 2320798451 m^3/J |
1 therm/gallon (UK) | 23207984510 m^3/J |
2 therm/gallon (UK) | 46415969021 m^3/J |
3 therm/gallon (UK) | 69623953531 m^3/J |
5 therm/gallon (UK) | 116039922551 m^3/J |
10 therm/gallon (UK) | 232079845103 m^3/J |
20 therm/gallon (UK) | 464159690205 m^3/J |
50 therm/gallon (UK) | 1160399225513 m^3/J |
100 therm/gallon (UK) | 2320798451027 m^3/J |
1000 therm/gallon (UK) | 23207984510267 m^3/J |
Cách chuyển đổi therm/gallon (Anh) sang mét khối/joule
1 therm/gallon (UK) = 23207984510 m^3/J
1 m^3/J = 0.000000 therm/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 therm/gallon (UK) to m^3/J:
15 therm/gallon (UK) = 15 × 23207984510 m^3/J = 348119767654 m^3/J