Chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang therm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] sang đơn vị therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

therm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang therm/gallon (Anh)

Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
0.01 Btu/ft^3 0.000000 therm/gallon (UK)
0.10 Btu/ft^3 0.000000 therm/gallon (UK)
1 Btu/ft^3 0.000002 therm/gallon (UK)
2 Btu/ft^3 0.000003 therm/gallon (UK)
3 Btu/ft^3 0.000005 therm/gallon (UK)
5 Btu/ft^3 0.000008 therm/gallon (UK)
10 Btu/ft^3 0.000016 therm/gallon (UK)
20 Btu/ft^3 0.000032 therm/gallon (UK)
50 Btu/ft^3 0.000080 therm/gallon (UK)
100 Btu/ft^3 0.000161 therm/gallon (UK)
1000 Btu/ft^3 0.001605 therm/gallon (UK)

Cách chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang therm/gallon (Anh)

1 Btu/ft^3 = 0.000002 therm/gallon (UK)

1 therm/gallon (UK) = 622884 Btu/ft^3

Ví dụ

Convert 15 Btu/ft^3 to therm/gallon (UK):
15 Btu/ft^3 = 15 × 0.000002 therm/gallon (UK) = 0.000024 therm/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến