Chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
centimét [centimeter]

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang centimét

Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] centimét [centimeter]
0.01 Btu/ft^3 0.000089 centimeter
0.10 Btu/ft^3 0.000890 centimeter
1 Btu/ft^3 0.008899 centimeter
2 Btu/ft^3 0.0178 centimeter
3 Btu/ft^3 0.0267 centimeter
5 Btu/ft^3 0.0445 centimeter
10 Btu/ft^3 0.0890 centimeter
20 Btu/ft^3 0.1780 centimeter
50 Btu/ft^3 0.4450 centimeter
100 Btu/ft^3 0.8899 centimeter
1000 Btu/ft^3 8.90 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang centimét

1 Btu/ft^3 = 0.008899 centimeter

1 centimeter = 112.37 Btu/ft^3

Ví dụ

Convert 15 Btu/ft^3 to centimeter:
15 Btu/ft^3 = 15 × 0.008899 centimeter = 0.133487 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến