Chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang joule/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] sang đơn vị joule/mét khối [J/m^3]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
joule/mét khối [J/m^3]

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

joule/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang joule/mét khối

Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] joule/mét khối [J/m^3]
0.01 Btu/ft^3 372.59 J/m^3
0.10 Btu/ft^3 3726 J/m^3
1 Btu/ft^3 37259 J/m^3
2 Btu/ft^3 74518 J/m^3
3 Btu/ft^3 111777 J/m^3
5 Btu/ft^3 186295 J/m^3
10 Btu/ft^3 372589 J/m^3
20 Btu/ft^3 745179 J/m^3
50 Btu/ft^3 1862947 J/m^3
100 Btu/ft^3 3725895 J/m^3
1000 Btu/ft^3 37258946 J/m^3

Cách chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang joule/mét khối

1 Btu/ft^3 = 37259 J/m^3

1 J/m^3 = 0.000027 Btu/ft^3

Ví dụ

Convert 15 Btu/ft^3 to J/m^3:
15 Btu/ft^3 = 15 × 37259 J/m^3 = 558884 J/m^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến