Chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang lít/joule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] sang đơn vị lít/joule [L/J]
Btu (IT)/feet khối
Định nghĩa:
lít/joule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang lít/joule
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] | lít/joule [L/J] |
---|---|
0.01 Btu/ft^3 | 0.3726 L/J |
0.10 Btu/ft^3 | 3.73 L/J |
1 Btu/ft^3 | 37.26 L/J |
2 Btu/ft^3 | 74.52 L/J |
3 Btu/ft^3 | 111.78 L/J |
5 Btu/ft^3 | 186.29 L/J |
10 Btu/ft^3 | 372.59 L/J |
20 Btu/ft^3 | 745.18 L/J |
50 Btu/ft^3 | 1863 L/J |
100 Btu/ft^3 | 3726 L/J |
1000 Btu/ft^3 | 37259 L/J |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang lít/joule
1 Btu/ft^3 = 37.26 L/J
1 L/J = 0.026839 Btu/ft^3
Ví dụ
Convert 15 Btu/ft^3 to L/J:
15 Btu/ft^3 = 15 × 37.26 L/J = 558.88 L/J