Chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang Btu (th)/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] sang đơn vị Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot]

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

Btu (th)/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang Btu (th)/feet khối

Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot]
0.01 Btu/ft^3 0.0100 Btu (th)/cubic foot
0.10 Btu/ft^3 0.1001 Btu (th)/cubic foot
1 Btu/ft^3 1.00 Btu (th)/cubic foot
2 Btu/ft^3 2.00 Btu (th)/cubic foot
3 Btu/ft^3 3.00 Btu (th)/cubic foot
5 Btu/ft^3 5.00 Btu (th)/cubic foot
10 Btu/ft^3 10.01 Btu (th)/cubic foot
20 Btu/ft^3 20.01 Btu (th)/cubic foot
50 Btu/ft^3 50.03 Btu (th)/cubic foot
100 Btu/ft^3 100.07 Btu (th)/cubic foot
1000 Btu/ft^3 1001 Btu (th)/cubic foot

Cách chuyển đổi Btu (IT)/feet khối sang Btu (th)/feet khối

1 Btu/ft^3 = 1.00 Btu (th)/cubic foot

1 Btu (th)/cubic foot = 0.999331 Btu/ft^3

Ví dụ

Convert 15 Btu/ft^3 to Btu (th)/cubic foot:
15 Btu/ft^3 = 15 × 1.00 Btu (th)/cubic foot = 15.01 Btu (th)/cubic foot

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến