Chuyển đổi Btu (IT)/pound sang pound/Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/pound [Btu/lb] sang đơn vị pound/Btu (IT) [lb/Btu]
Btu (IT)/pound
Định nghĩa:
pound/Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/pound sang pound/Btu (IT)
| Btu (IT)/pound [Btu/lb] | pound/Btu (IT) [lb/Btu] |
|---|---|
| 0.01 Btu/lb | 0.0100 lb/Btu |
| 0.10 Btu/lb | 0.1000 lb/Btu |
| 1 Btu/lb | 1.00 lb/Btu |
| 2 Btu/lb | 2.00 lb/Btu |
| 3 Btu/lb | 3.00 lb/Btu |
| 5 Btu/lb | 5.00 lb/Btu |
| 10 Btu/lb | 10.00 lb/Btu |
| 20 Btu/lb | 20.00 lb/Btu |
| 50 Btu/lb | 50.00 lb/Btu |
| 100 Btu/lb | 100.00 lb/Btu |
| 1000 Btu/lb | 1000 lb/Btu |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/pound sang pound/Btu (IT)
1 Btu/lb = 1.00 lb/Btu
1 lb/Btu = 1.00 Btu/lb
Ví dụ
Convert 15 Btu/lb to lb/Btu:
15 Btu/lb = 15 × 1.00 lb/Btu = 15.00 lb/Btu