Chuyển đổi Btu (IT)/pound sang Btu (th)/pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/pound [Btu/lb] sang đơn vị Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]
Btu (IT)/pound [Btu/lb]
Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]

Btu (IT)/pound

Định nghĩa:

Btu (th)/pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/pound sang Btu (th)/pound

Btu (IT)/pound [Btu/lb] Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]
0.01 Btu/lb 0.0100 Btu (th)/lb
0.10 Btu/lb 0.1001 Btu (th)/lb
1 Btu/lb 1.00 Btu (th)/lb
2 Btu/lb 2.00 Btu (th)/lb
3 Btu/lb 3.00 Btu (th)/lb
5 Btu/lb 5.00 Btu (th)/lb
10 Btu/lb 10.01 Btu (th)/lb
20 Btu/lb 20.01 Btu (th)/lb
50 Btu/lb 50.03 Btu (th)/lb
100 Btu/lb 100.07 Btu (th)/lb
1000 Btu/lb 1001 Btu (th)/lb

Cách chuyển đổi Btu (IT)/pound sang Btu (th)/pound

1 Btu/lb = 1.00 Btu (th)/lb

1 Btu (th)/lb = 0.999331 Btu/lb

Ví dụ

Convert 15 Btu/lb to Btu (th)/lb:
15 Btu/lb = 15 × 1.00 Btu (th)/lb = 15.01 Btu (th)/lb

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến