Chuyển đổi Btu (IT)/pound sang gram/mã lực (hệ mét)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/pound [Btu/lb] sang đơn vị gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour]
Btu (IT)/pound [Btu/lb]
gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour]

Btu (IT)/pound

Định nghĩa:

gram/mã lực (hệ mét)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/pound sang gram/mã lực (hệ mét)/giờ

Btu (IT)/pound [Btu/lb] gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour]
0.01 Btu/lb 0.000000 (metric)/hour
0.10 Btu/lb 0.000000 (metric)/hour
1 Btu/lb 0.000001 (metric)/hour
2 Btu/lb 0.000002 (metric)/hour
3 Btu/lb 0.000003 (metric)/hour
5 Btu/lb 0.000004 (metric)/hour
10 Btu/lb 0.000009 (metric)/hour
20 Btu/lb 0.000018 (metric)/hour
50 Btu/lb 0.000044 (metric)/hour
100 Btu/lb 0.000088 (metric)/hour
1000 Btu/lb 0.000878 (metric)/hour

Cách chuyển đổi Btu (IT)/pound sang gram/mã lực (hệ mét)/giờ

1 Btu/lb = 0.000001 (metric)/hour

1 (metric)/hour = 1138347 Btu/lb

Ví dụ

Convert 15 Btu/lb to (metric)/hour:
15 Btu/lb = 15 × 0.000001 (metric)/hour = 0.000013 (metric)/hour

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến