Chuyển đổi Btu (IT)/pound sang calo (IT)/gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/pound [Btu/lb] sang đơn vị calo (IT)/gram [cal/g]
Btu (IT)/pound
Định nghĩa:
calo (IT)/gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/pound sang calo (IT)/gram
Btu (IT)/pound [Btu/lb] | calo (IT)/gram [cal/g] |
---|---|
0.01 Btu/lb | 0.005556 cal/g |
0.10 Btu/lb | 0.0556 cal/g |
1 Btu/lb | 0.5556 cal/g |
2 Btu/lb | 1.11 cal/g |
3 Btu/lb | 1.67 cal/g |
5 Btu/lb | 2.78 cal/g |
10 Btu/lb | 5.56 cal/g |
20 Btu/lb | 11.11 cal/g |
50 Btu/lb | 27.78 cal/g |
100 Btu/lb | 55.56 cal/g |
1000 Btu/lb | 555.56 cal/g |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/pound sang calo (IT)/gram
1 Btu/lb = 0.555556 cal/g
1 cal/g = 1.80 Btu/lb
Ví dụ
Convert 15 Btu/lb to cal/g:
15 Btu/lb = 15 × 0.555556 cal/g = 8.33 cal/g