Chuyển đổi Btu (IT)/pound sang gram/calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/pound [Btu/lb] sang đơn vị gram/calo (th) [g/cal (th)]
Btu (IT)/pound [Btu/lb]
gram/calo (th) [g/cal (th)]

Btu (IT)/pound

Định nghĩa:

gram/calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/pound sang gram/calo (th)

Btu (IT)/pound [Btu/lb] gram/calo (th) [g/cal (th)]
0.01 Btu/lb 0.005559 g/cal (th)
0.10 Btu/lb 0.0556 g/cal (th)
1 Btu/lb 0.5559 g/cal (th)
2 Btu/lb 1.11 g/cal (th)
3 Btu/lb 1.67 g/cal (th)
5 Btu/lb 2.78 g/cal (th)
10 Btu/lb 5.56 g/cal (th)
20 Btu/lb 11.12 g/cal (th)
50 Btu/lb 27.80 g/cal (th)
100 Btu/lb 55.59 g/cal (th)
1000 Btu/lb 555.93 g/cal (th)

Cách chuyển đổi Btu (IT)/pound sang gram/calo (th)

1 Btu/lb = 0.555927 g/cal (th)

1 g/cal (th) = 1.80 Btu/lb

Ví dụ

Convert 15 Btu/lb to g/cal (th):
15 Btu/lb = 15 × 0.555927 g/cal (th) = 8.34 g/cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến