Chuyển đổi mét/lít sang hải lý/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/lít [m/L] sang đơn vị hải lý/lít [n.mile/L]
mét/lít [m/L]
hải lý/lít [n.mile/L]

mét/lít

Định nghĩa:

hải lý/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/lít sang hải lý/lít

mét/lít [m/L] hải lý/lít [n.mile/L]
0.01 m/L 0.000005 n.mile/L
0.10 m/L 0.000054 n.mile/L
1 m/L 0.000540 n.mile/L
2 m/L 0.001079 n.mile/L
3 m/L 0.001619 n.mile/L
5 m/L 0.002698 n.mile/L
10 m/L 0.005396 n.mile/L
20 m/L 0.0108 n.mile/L
50 m/L 0.0270 n.mile/L
100 m/L 0.0540 n.mile/L
1000 m/L 0.5396 n.mile/L

Cách chuyển đổi mét/lít sang hải lý/lít

1 m/L = 0.000540 n.mile/L

1 n.mile/L = 1853 m/L

Ví dụ

Convert 15 m/L to n.mile/L:
15 m/L = 15 × 0.000540 n.mile/L = 0.008094 n.mile/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến