Chuyển đổi mét/lít sang mét/cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/lít [m/L] sang đơn vị mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
mét/lít [m/L]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]

mét/lít

Định nghĩa:

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/lít sang mét/cốc (Anh)

mét/lít [m/L] mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
0.01 m/L 0.002841 meter/cup (UK)
0.10 m/L 0.0284 meter/cup (UK)
1 m/L 0.2841 meter/cup (UK)
2 m/L 0.5683 meter/cup (UK)
3 m/L 0.8524 meter/cup (UK)
5 m/L 1.42 meter/cup (UK)
10 m/L 2.84 meter/cup (UK)
20 m/L 5.68 meter/cup (UK)
50 m/L 14.21 meter/cup (UK)
100 m/L 28.41 meter/cup (UK)
1000 m/L 284.13 meter/cup (UK)

Cách chuyển đổi mét/lít sang mét/cốc (Anh)

1 m/L = 0.284131 meter/cup (UK)

1 meter/cup (UK) = 3.52 m/L

Ví dụ

Convert 15 m/L to meter/cup (UK):
15 m/L = 15 × 0.284131 meter/cup (UK) = 4.26 meter/cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến