Chuyển đổi mét/lít sang lít/100 km
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/lít [m/L] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
mét/lít
Định nghĩa:
lít/100 km
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/lít sang lít/100 km
| mét/lít [m/L] | lít/100 km [L/100 km] |
|---|---|
| 0.01 m/L | 0.000000 L/100 km |
| 0.10 m/L | 0.000001 L/100 km |
| 1 m/L | 0.000010 L/100 km |
| 2 m/L | 0.000020 L/100 km |
| 3 m/L | 0.000030 L/100 km |
| 5 m/L | 0.000050 L/100 km |
| 10 m/L | 0.000100 L/100 km |
| 20 m/L | 0.000200 L/100 km |
| 50 m/L | 0.000500 L/100 km |
| 100 m/L | 0.001000 L/100 km |
| 1000 m/L | 0.0100 L/100 km |
Cách chuyển đổi mét/lít sang lít/100 km
1 m/L = 0.000010 L/100 km
1 L/100 km = 100000 m/L
Ví dụ
Convert 15 m/L to L/100 km:
15 m/L = 15 × 0.000010 L/100 km = 0.000150 L/100 km