Chuyển đổi mét/lít sang mét/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/lít [m/L] sang đơn vị mét/feet khối [m/ft^3]
mét/lít
Định nghĩa:
mét/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/lít sang mét/feet khối
| mét/lít [m/L] | mét/feet khối [m/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 m/L | 0.2832 m/ft^3 |
| 0.10 m/L | 2.83 m/ft^3 |
| 1 m/L | 28.32 m/ft^3 |
| 2 m/L | 56.63 m/ft^3 |
| 3 m/L | 84.95 m/ft^3 |
| 5 m/L | 141.58 m/ft^3 |
| 10 m/L | 283.17 m/ft^3 |
| 20 m/L | 566.34 m/ft^3 |
| 50 m/L | 1416 m/ft^3 |
| 100 m/L | 2832 m/ft^3 |
| 1000 m/L | 28317 m/ft^3 |
Cách chuyển đổi mét/lít sang mét/feet khối
1 m/L = 28.32 m/ft^3
1 m/ft^3 = 0.035315 m/L
Ví dụ
Convert 15 m/L to m/ft^3:
15 m/L = 15 × 28.32 m/ft^3 = 424.75 m/ft^3