Chuyển đổi mét/lít sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/lít [m/L] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
mét/lít [m/L]
mét/yard khối [m/yd^3]

mét/lít

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/lít sang mét/yard khối

mét/lít [m/L] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 m/L 7.65 m/yd^3
0.10 m/L 76.46 m/yd^3
1 m/L 764.55 m/yd^3
2 m/L 1529 m/yd^3
3 m/L 2294 m/yd^3
5 m/L 3823 m/yd^3
10 m/L 7646 m/yd^3
20 m/L 15291 m/yd^3
50 m/L 38228 m/yd^3
100 m/L 76455 m/yd^3
1000 m/L 764555 m/yd^3

Cách chuyển đổi mét/lít sang mét/yard khối

1 m/L = 764.55 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.001308 m/L

Ví dụ

Convert 15 m/L to m/yd^3:
15 m/L = 15 × 764.55 m/yd^3 = 11468 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến